Mô tả
Cán dao tiện ngoài Hanshiba 90* | ||
Kí hiệu | Ghi chú | Đơn giá tham khảo |
SDACR/L2020K11 | lắp chip DC–11T3_thân vuông20X20 | 140,000 |
SDACR/L2525M11 | lắp chip DC–11T3_thân vuông25X25 | 170,000 |
Xuất xứ | HANSHIBA_TRUNG QuỐC |
Cán dao tiện ngoài Hanshiba 90* | ||
Kí hiệu | Ghi chú | Đơn giá tham khảo |
SDACR/L2020K11 | lắp chip DC–11T3_thân vuông20X20 | 140,000 |
SDACR/L2525M11 | lắp chip DC–11T3_thân vuông25X25 | 170,000 |
Xuất xứ | HANSHIBA_TRUNG QuỐC |