Mô tả
Cán dao tiện lỗ Hanshiba | ||
Kí hiệu | Ghi chú | Đơn giá tham khảo |
S08K-SCLCR/L06 | lắp chip CC–0602_thân Φ8 | 100,000 |
S10K-SCLCR/L06 | lắp chip CC–0602_thân Φ10 | 100,000 |
S12M-SCLCR/L06 | lắp chip CC–0602_thân Φ12 | 120,000 |
S16N-SCLCR/L09 | lắp chip CC–09T3_thân Φ16 | 135,000 |
S20Q-SCLCR/L09 | lắp chip CC–09T3_thân Φ20 | 160,000 |
S25R-SCLCR/L09 | lắp chip CC–09T3_thân Φ25 | 230,000 |
Xuất xứ | HANSHIBA_TRUNG QuỐC |